Thanh điệu là gì? Các công bố khoa học về Thanh điệu
Thanh điệu là cách cách phối hợp âm và nhịp trong một bản nhạc, tạo ra một dạng nhạc khác nhau. Thanh điệu có thể mang tính chất truyền thống của một dân tộc ho...
Thanh điệu là cách cách phối hợp âm và nhịp trong một bản nhạc, tạo ra một dạng nhạc khác nhau. Thanh điệu có thể mang tính chất truyền thống của một dân tộc hoặc là một phong cách âm nhạc đặc trưng của một khu vực hoặc thời đại. Các yếu tố trong thanh điệu bao gồm hệ thống âm nhạc, quy tắc về các quãng điệu, quãng trạng thái âm và cấu trúc nhịp điệu của một bản nhạc.
Thanh điệu là hệ thống các quy tắc, nguyên tắc và phong cách âm nhạc được sử dụng để tạo ra một loại âm nhạc cụ thể. Nó thường được xác định bởi các yếu tố như âm điệu, nhịp điệu, phong cách đệm và cấu trúc nhịp điệu.
1. Âm điệu: Âm điệu là việc phối hợp các âm thanh để tạo ra một dạng đặc trưng cho thanh điệu. Điều này có thể bao gồm cách sắp xếp và kết hợp các âm thanh, các quãng điệu và quãng trạng thái âm. Âm điệu có thể là truyền thống hoặc đi ngược lại với những quy tắc âm nhạc truyền thống.
2. Nhịp điệu: Nhịp điệu là sự sắp xếp các nhịp và xu hướng diễn ra trong một bản nhạc. Nó kéo dài và phân chia thời gian thành các đơn vị nhịp. Các cấu trúc và mẫu nhịp điệu khác nhau từng thanh điệu tạo ra các cảm nhận và phong cách riêng.
3. Phong cách đệm: Phong cách đệm là cách sử dụng các nhạc cụ và kỹ thuật chơi để tạo nên bầu không khí và tạo ra một môi trường âm nhạc đặc trưng của thanh điệu. Điều này bao gồm việc chọn nhạc cụ và tạo ra các mẫu âm thanh và nhịp điệu phù hợp với thanh điệu đó.
4. Cấu trúc nhịp điệu: Cấu trúc nhịp điệu là cách các yếu tố âm nhạc được sắp xếp và xây dựng trong một bản nhạc. Nó bao gồm việc xác định các phần của bài hát, sự phát triển của nhịp điệu và cách các phần được kết hợp lại để tạo thành một tổng thể.
Các thanh điệu có thể khác nhau theo quốc gia, văn hóa, dân tộc hoặc thời đại. Ví dụ, âm nhạc cổ điển Baroque có một thanh điệu đặc trưng với cấu trúc nhịp điệu phức tạp và sử dụng nhiều nhạc cụ thanh nhạc đồng đều, trong khi âm nhạc dân gian Latin có một thanh điệu năng động và sử dụng nhiều nhạc cụ gốc dân tộc.
Thanh điệu là cách biểu đạt và sắp xếp âm nhạc trong một cấu trúc thanh nhất định. Nó xác định phong cách và tạo ra nhận thức đặc trưng cho một dạng nhạc cụ thể hoặc một vùng địa lý. Dưới đây là một số chi tiết cụ thể về các yếu tố trong thanh điệu:
1. Hệ thống âm nhạc: Mỗi thanh điệu có thể sử dụng một hệ thống âm nhạc riêng biệt, bao gồm các nốt nhạc, quãng điệu, bộ chỉnh và các quy tắc phối hợp âm. Ví dụ, nhạc cụ piano có một hệ thống định tuyến âm nhạc là 12 nốt trong một ổn định nhất định.
2. Quãng điệu: Quãng điệu là các khoảng cách giữa các nốt nhạc trong một thanh điệu. Quãng điệu có thể là cố định trong một hệ thống như âm nhạc cổ điển Baroque, hoặc có thể linh hoạt và biến đổi trong âm nhạc đương đại.
3. Quãng trạng thái âm: Quãng trạng thái âm là cách mà các nốt nhạc được phối hợp trong một thanh điệu. Nó xác định cảm giác tổng thể của nhạc phẩm, có thể là trầm buồn, vui tươi hoặc tràn đầy năng lượng. Quãng trạng thái âm có thể định nghĩa bởi một hệ thống âm nhạc truyền thống hoặc tùy thuộc vào thẩm mỹ và ý thức của nhà soạn nhạc.
4. Cấu trúc nhịp điệu: Cấu trúc nhịp điệu xác định cách các nhịp và các mẫu nhịp điệu được sắp xếp trong một bài hát. Nó xác định sự phát triển của bài hát từ phần giới thiệu, phần giao đoạn, phần chính, phần diễn đàn và phần kết thúc. Cấu trúc nhịp điệu cũng có thể bao gồm các thay đổi tempo, động dộng và sự biến đổi nhịp điệu.
Các thanh điệu khác nhau trên thế giới có sự đa dạng về hệ thống âm nhạc, nhịp điệu, phong cách đệm và cấu trúc nhịp điệu. Có nhiều loại thanh điệu như thanh điệu cổ điển, thanh điệu dân gian, thanh điệu nhạc Jazz, thanh điệu nhạc Rock, thanh điệu nhạc Latin và nhiều hơn nữa. Mỗi loại thanh điệu mang đến một trải nghiệm âm nhạc riêng biệt và tạo ra nhận thức không thể nhầm lẫn cho người nghe.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thanh điệu:
Bài viết này nêu bật thiết kế hợp lý các chất điện xúc tác và chất xúc tác quang (điện) hiệu quả cho sự khử N2 thành amoniac (NH3) dưới điều kiện môi trường.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10